Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 10-06-2024 - Cập nhật lúc 22:31 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 10-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 22:31 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 10-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 25,235 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 25,450 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,184 25,214 25,454
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,220 25,250 25,454
SeABank (SeABank) 25,214 25,214 25,454
Techcombank (Techcombank) 25,197 25,260 25,454
VPBank (VPBank) 25,198 25,218 25,454
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,195 25,225 25,454
SaiGon (SCB) 25,130 25,250 25,450
Sacombank (Sacombank) 25,235 25,235 25,454
Vietinbank (Vietinbank) 25,143 25,143 25,453

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,623 28,085
GBP 31,817 33,171
JPY 165.47 175.10
HKD 3,082.47 3,213.66
AUD 16,333.34 17,028.44
CAD 17,675.88 18,428
RUB 0.00 279.61
Cập nhật lúc 22:31 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021